Chiến lược
Kế hoạch tiết kiệm
Chỉ số
Quốc gia
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Gói đăng ký 2 €
Terminal
Terminal
Tin tức
Tin tức
Công cụ tìm kiếm cổ phiếu
Công cụ tìm kiếm cổ phiếu
Mua cổ phiếu nội bộ
Mua cổ phiếu nội bộ
Lịch biểu cổ tức
Lịch biểu cổ tức
Báo cáo hàng quý
Báo cáo hàng quý
Danh sách theo dõi
P
P
Danh sách theo dõi
Ý tưởng
Ngành
Dữ liệu vĩ mô
Dữ liệu vĩ mô
Lịch Kinh tế
Lịch Kinh tế
🇩🇪 Deutsch
🇺🇸 English
🇫🇷 Français
🇪🇸 Español
🇨🇳 中文
🇷🇺 Русский
🇯🇵 日本語
🇰🇷 한국어
🇵🇹 Português
🇵🇱 Polski
🇹🇷 Türkçe
🇮🇹 Italiano
🇳🇱 Nederlands
🇻🇳 Tiếng
🇮🇩 Bahasa
🇨🇿 Čeština
🇸🇦 العربية
🇺🇦 Українська
🇬🇷 Ελληνικά
🇮🇱 עברית
🇸🇪 Svenska
🇷🇴 Română
🇭🇺 Magyar
🇹🇭 ไทย
🇩🇰 Dansk
🇸🇰 Slovenčina
🇫🇮 Suomi
🇧🇬 Български
🇷🇸 Српски
🇳🇴 Norsk
🇭🇷 Hrvatski
🇱🇹 Lietuvių
🇸🇮 Slovenščina
🇪🇪 Eesti
🇱🇻 Latviešu
🇮🇳 हिन्दी
Chỉ từ 2 €
Financial Data API
🇩🇪 Deutsch
🇺🇸 English
🇫🇷 Français
🇪🇸 Español
🇨🇳 中文
🇷🇺 Русский
🇯🇵 日本語
🇰🇷 한국어
🇵🇹 Português
🇵🇱 Polski
🇹🇷 Türkçe
🇮🇹 Italiano
🇳🇱 Nederlands
🇻🇳 Tiếng
🇮🇩 Bahasa
🇨🇿 Čeština
🇸🇦 العربية
🇺🇦 Українська
🇬🇷 Ελληνικά
🇮🇱 עברית
🇸🇪 Svenska
🇷🇴 Română
🇭🇺 Magyar
🇹🇭 ไทย
🇩🇰 Dansk
🇸🇰 Slovenčina
🇫🇮 Suomi
🇧🇬 Български
🇷🇸 Српски
🇳🇴 Norsk
🇭🇷 Hrvatski
🇱🇹 Lietuvių
🇸🇮 Slovenščina
🇪🇪 Eesti
🇱🇻 Latviešu
🇮🇳 हिन्दी
Light Mode
Terminal
Financial Data API
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net - Tất cả 6 ETFs trên một giao diện
Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Amundi Index Solutions - MSCI Japan ESG Broad CTB
JUPI.DE
LU2300294746
Cổ phiếu
25,668 tỷ
-
Amundi
0,15
Chủ đề
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net
30/3/2021
8.207,27
1,39
15,07
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation
CJ1Y.PA
LU1602144815
Cổ phiếu
1,242 tỷ
-
Amundi
0,45
Thị trường tổng quát
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net
14/2/2018
37.610,99
0
0
Amundi Index Solutions SICAV - Amundi Index MSCI Japan -UCITS ETF- Distribution
BTC36P.F.PA
LU2668197069
Cổ phiếu
382,176 tr.đ.
-
Amundi
0,08
Thị trường tổng quát
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net
-
10,26
0
0
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation
J1GR.DE
LU1602144732
Cổ phiếu
130,951 tr.đ.
-
Amundi
0,45
Thị trường tổng quát
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net
20/4/2017
264,33
1,54
16,23
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation
CJ1.PA
LU1602144732
Cổ phiếu
130,951 tr.đ.
-
Amundi
0,45
Thị trường tổng quát
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net
20/4/2017
264,33
1,54
16,23
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Ucits ETF DR H Capitalisation
AHYZ.DE
LU2490201840
Cổ phiếu
2,184 tr.đ.
-
Amundi
0,20
Chủ đề
MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net
24/8/2022
72,46
0
0
1
1